CV/FR – 0,6/1 KV
CV/FR – 0,6/1 KV
Cadivi
CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN FR –PVC
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
•BS 6387; BS 4066-1,3
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nomnal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,8 |
4,3 |
30 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
4,7 |
41 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
5,7 |
63 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
6,2 |
85 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
7,2 |
128 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
7,9 |
182 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
9,5 |
281 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
10,6 |
375 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
12,2 |
505 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
13,8 |
702 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
16,0 |
966 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
17,4 |
1198 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
19,4 |
1478 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
21,5 |
1840 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
24,1 |
2399 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
27,0 |
2999 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
30,5 |
3814 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
33,7 |
4859 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
37,5 |
6207 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.