CVV/DATA/FR – 0,6/1 KV & CVV/DSTA/FR – 0,6/1 KV
CVV/DATA/FR
Cadivi
CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN FR–PVC, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR–PVC
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
•TCVN 6612 / IEC 60228
•IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
•BS 6387; BS 4066-1,3
NHẬN BIẾT LÕI
• Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
||
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
||
5.1 - CÁP CVV/DATA/FR - 1 LÕI. CVV/DATA/FR CABLE – 1 CORE.
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CVV/DSTA/FR - 2 ĐẾN 4 LÕI. CVV/DSTA/FR CABLE – 2 TO 4 CORES.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value. – CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.3 - CÁP CVV/DSTA/FR - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH CVV/DSTA/FR CABLE – 3 PHASE + 1 NEUTRAL CORES.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.