QUAV – 0,6/1 KV
QUAV – 0,6/1 KV
Cadivi
CÁP QUADRUPLEX, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC Cáp QuAV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng vạch màu trên cách điện màu đen:
Đỏ - vàng - xanh - không vạch
Hoặc theo yêu cầu khách hàng
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of Insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
Minimum breaking load |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
kg/km |
N |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
3,08 |
1,0 |
14,6 |
217 |
7800 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
2,81 |
1,0 |
15,0 |
229 |
8580 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
2,17 |
1,0 |
16,5 |
281 |
10696 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,91 |
1,0 |
17,2 |
309 |
12084 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,38 |
1,2 |
20,3 |
431 |
15840 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,20 |
1,2 |
21,3 |
479 |
18000 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,868 |
12 |
24,1 |
624 |
23652 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,814 |
1,2 |
24,7 |
658 |
24320 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,641 |
1,4 |
28,3 |
830 |
32792 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.