Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

MIS VI - MIỀN TRUNG - 0905401136

MR HÀ - MIỀN NAM - 0916188883

MR NAM - MIỀN BẮC - 0936549191
Fanpage Facebook
Liên kết website
DÂY ĐỒNG TRẦN XOẮN - C
DÂY ĐỒNG TRẦN XOẮN
Cadivi
Vui lòng gọi
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY. TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CONDUCTOR.
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Approx. mass |
Minimum breaking load
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
kg/km |
N |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,8197 |
90 |
3758 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,1573 |
143 |
6031 |
25 |
7/2,13 |
6,39 |
0,7336 |
224 |
9463 |
35 |
7/2,51 |
7,53 |
0,5238 |
311 |
13141 |
50 |
7/3,00 |
9,00 |
0,3688 |
444 |
17455 |
70 |
19/2,13 |
10,65 |
0,2723 |
611 |
27115 |
95 |
19/2,51 |
12,55 |
0,1944 |
849 |
37637 |
120 |
19/2,80 |
14,00 |
0,1560 |
1056 |
46845 |
150 |
19/3,15 |
15,75 |
0,1238 |
1337 |
55151 |
185 |
37/2,51 |
17,57 |
0,1001 |
1657 |
73303 |
240 |
37/2,84 |
19,88 |
0,0789 |
2121 |
93837 |
300 |
37/3,15 |
22,05 |
0,0637 |
2610 |
107422 |
400 |
37/3,66 |
25,62 |
0,0471 |
3523 |
144988 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Bình luận
Sản phẩm cùng loại