Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

MIS VI - MIỀN TRUNG - 0905401136

MR HÀ - MIỀN NAM - 0916188883

MR NAM - MIỀN BẮC - 0936549191
Fanpage Facebook
Liên kết website
DK-AVV – 0,6/1 KV
DK-AVV – 0,6/1 KV
Cadivi
Vui lòng gọi
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
Đỏ – vàng – xanh – đen
Hoặc theo yêu cầu khách hàng
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
5.1 - CÁP DK-AVV - 2 ĐẾN 4 LÕI. DK-AVV CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định
|
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||
10 |
7/1,35 |
4,05 |
3,08 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,5 |
18,5 |
20,0 |
398 |
444 |
523 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
2,81 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,8 |
18,8 |
20,4 |
413 |
461 |
544 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
2,17 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
19,0 |
20,1 |
21,9 |
475 |
533 |
632 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,91 |
1,0 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
18,8 |
19,9 |
21,8 |
360 |
439 |
541 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
1,38 |
1,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
21,4 |
22,7 |
24,9 |
462 |
571 |
709 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
1,20 |
1,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
22,2 |
23,7 |
25,9 |
501 |
621 |
773 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,868 |
1,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
24,5 |
26,1 |
28,7 |
613 |
768 |
961 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,814 |
1,2 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
25,0 |
26,6 |
29,5 |
638 |
801 |
1017 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,641 |
1,4 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
28,0 |
30,1 |
33,3 |
780 |
996 |
1266 |
5.2 - CÁP DK-AVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. DK-AVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.Bình luận
Sản phẩm cùng loại