Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

MIS VI - MIỀN TRUNG - 0905401136

MR HÀ - MIỀN NAM - 0916188883

MR NAM - MIỀN BẮC - 0936549191
Fanpage Facebook
Liên kết website
DUCX – 0,6/1 KV
DUCX – 0,6/1 KV
Cadivi
Vui lòng gọi
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612 / IEC 60228
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995
NHẬN BIẾT LÕI
Đỏ - không vạch
Hoặc theo yêu cầu khách hàng
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
|
Lực kéo đứt nhỏ nhất (*)
|
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
Minimum breaking load |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
kg/km |
N |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
7,9 |
86 |
3250 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
9,0 |
125 |
4900 |
7 |
7/1,13 |
3,39 |
2,61 |
0,7 |
9,6 |
146 |
5850 |
8 |
7/1,20 |
3,60 |
2,31 |
0,7 |
10,0 |
163 |
6600 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,7 |
10,9 |
203 |
7750 |
11 |
7/1,40 |
4,20 |
1,71 |
0,7 |
11,2 |
218 |
8520 |
14 |
7/1,60 |
4,80 |
1,33 |
0,7 |
12,4 |
281 |
9250 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,15 |
0,7 |
13,0 |
315 |
12400 |
22 |
7/2,00 |
6,00 |
0,840 |
0,9 |
15,6 |
440 |
16500 |
25 |
7/2,14 |
6,42 |
0,727 |
0,9 |
16,4 |
501 |
18500 |
35 |
7/2,52 |
7,56 |
0,524 |
0,9 |
18,7 |
686 |
25500 |
38 |
7/2,60 |
7,80 |
0,497 |
1,0 |
19,6 |
734 |
27200 |
50 |
19/1,78 |
8,90 |
0,387 |
1,0 |
21,8 |
921 |
33500 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
– Lực kéo đứt của cáp được áp dụng trên cơ sở sợi đồng kéo cứng. – Breaking load is applied for hard drawn copper conductor.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Bình luận
Sản phẩm cùng loại